tò mò trong Tiếng Anh là gì?

tò mò trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tò mò sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tò mò

    curious; inquisitive; nosy

    tò mò nhìn ai to look curiously at somebody

    tò mò về chuyện gì to be curious about something

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tò mò

    * adj

    curious, inquisitive

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tò mò

    curious, inquisitive