tíu tít trong Tiếng Anh là gì?

tíu tít trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tíu tít sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tíu tít

    * trtừ

    crowd around making a noise get confused, fuddled or muddled, pell mell, confusedly, higgledy piggledy