tém trong Tiếng Anh là gì?
tém trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tém sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tém
* đtừ
to tidy up, to arrange; heap or pile up; collect, gather, scrape together
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tém
* verb
to tidy up, to arrange
Từ điển Việt Anh - VNE.
tém
to tidy up, arrange