tách trong Tiếng Anh là gì?
tách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tách sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tách
cup
tách dùng để uống cà phê a coffee cup
chỉ một tách cà phê cũng đủ cho tôi thức trắng one cup of coffee is enough to keep me awake
onomatopoeia of various dry noises; to separate; to split; to detach
tách những người ốm nặng ra khỏi những bệnh nhân khác to separate the seriously ill from the other patients
chẳng mấy chốc đảng của họ đã tách thành nhiều phe their party soon split/separated into various factions
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tách
* noun
cup
* verb
to separate, to split
* adv
with a light crack (tick)
Từ điển Việt Anh - VNE.
tách
(1) cup, cupful; (2) to split, divide, separate
Từ liên quan
- tách
- tách ly
- tách ra
- tách hột
- tách rời
- tách đãi
- tách đầy
- tách biệt
- tách bạch
- tách khỏi
- tách lệch
- tách lỏng
- tách sóng
- tách ra xa
- tách riêng
- tách thiếc
- tách vỏ ra
- tách cà phê
- tách rời ra
- tách sợi ra
- tách bạch ra
- tách ra khỏi
- tách đấu nối
- tách rời nhau
- tách uống trà
- tách ra khỏi đàn
- tách uống cà phê
- tách bằng dấu phẩy
- tách khỏi giáo hội
- tách ra để tấn công
- tách rời quần chúng
- tách thành từng mảnh
- tách đấu nối bắt buộc
- tách đấu nối tự nguyện
- tách rời ra khỏi cái cụ thể
- tách ra xa không cho tới gần