tào trong Tiếng Anh là gì?

tào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tào sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tào

    dregs

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tào

    (1) dregs, fermented grain mash; (2) office