tào lao trong Tiếng Anh là gì?

tào lao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tào lao sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tào lao

    * ttừ

    futile, frivolous, idle; useless, unavailling

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tào lao

    * adj

    futile, frivolous, idle

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tào lao

    futile, frivolous, idle