sử ký trong Tiếng Anh là gì?

sử ký trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sử ký sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sử ký

    the records of the historian; shiji

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sử ký

    * noun

    history

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sử ký

    history