sử học trong Tiếng Anh là gì?
sử học trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sử học sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sử học
history
sử học theo sự kiện factual history
nhà sử học historian
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sử học
* noun
history
Từ điển Việt Anh - VNE.
sử học
history (as a field of study)
Từ liên quan
- sử
- sử ký
- sử gia
- sử học
- sử địa
- sử dụng
- sử liệu
- sử lược
- sử quan
- sử sách
- sử việt
- sử đụng
- sử dụng sai
- sử biên niên
- sử dụng được
- sử dụng dân sự
- sử dụng tối đa
- sử dụng vũ lực
- sử dụng dụng cụ
- sử dụng rộng rãi
- sử dụng tùy tiện
- sử dụng tốt nhất
- sử dụng tiết kiệm
- sử dụng thành thạo
- sử dụng theo quy ước
- sử dụng mọi phương tiện
- sử dụng sức mạnh quá mức
- sử dụng thuật tương phản
- sử dụng không hết nhân công
- sử dụng cái gì theo cách tốt nhất