sức sống trong Tiếng Anh là gì?
sức sống trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sức sống sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sức sống
xem sinh lực
một dân tộc đầy sức sống a nation full of vitality
nàng vẫn còn xuân và tràn đầy sức sống she's still young and full/brimful of vitality; she's still young and bursting/brimming with vitality
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sức sống
* noun
vitality
một dân tộc đầy sức sống: a powerful nation
Từ điển Việt Anh - VNE.
sức sống
strength (of life), vitality
Từ liên quan
- sức
- sức nổ
- sức ép
- sức đè
- sức bật
- sức bền
- sức chở
- sức cản
- sức dai
- sức dội
- sức hút
- sức hơi
- sức học
- sức kéo
- sức lực
- sức mua
- sức nổi
- sức vóc
- sức đẩy
- sức chứa
- sức căng
- sức khoẻ
- sức khỏe
- sức mạnh
- sức nghe
- sức ngựa
- sức nhìn
- sức nâng
- sức nóng
- sức nước
- sức nặng
- sức sống
- sức tống
- sức đựng
- sức người
- sức cám dỗ
- sức tụ tập
- sức ăn mòn
- sức đỡ lên
- sức cố gắng
- sức dày dạn
- sức dẻo dai
- sức gặm mòn
- sức gợi lên
- sức hấp dẫn
- sức mê hoặc
- sức sóng xô
- sức tinh vi
- sức tàn phá
- sức va chạm