sức sống trong Tiếng Anh là gì?

sức sống trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sức sống sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sức sống

    xem sinh lực

    một dân tộc đầy sức sống a nation full of vitality

    nàng vẫn còn xuân và tràn đầy sức sống she's still young and full/brimful of vitality; she's still young and bursting/brimming with vitality

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sức sống

    * noun

    vitality

    một dân tộc đầy sức sống: a powerful nation

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sức sống

    strength (of life), vitality