sức người trong Tiếng Anh là gì?
sức người trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sức người sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sức người
human physical strength
sức người không thể nhấc nổi một chiếc xe cam nhông it's humanly impossible to lift a truck
Từ điển Việt Anh - VNE.
sức người
human power(ed)
Từ liên quan
- sức
- sức nổ
- sức ép
- sức đè
- sức bật
- sức bền
- sức chở
- sức cản
- sức dai
- sức dội
- sức hút
- sức hơi
- sức học
- sức kéo
- sức lực
- sức mua
- sức nổi
- sức vóc
- sức đẩy
- sức chứa
- sức căng
- sức khoẻ
- sức khỏe
- sức mạnh
- sức nghe
- sức ngựa
- sức nhìn
- sức nâng
- sức nóng
- sức nước
- sức nặng
- sức sống
- sức tống
- sức đựng
- sức người
- sức cám dỗ
- sức tụ tập
- sức ăn mòn
- sức đỡ lên
- sức cố gắng
- sức dày dạn
- sức dẻo dai
- sức gặm mòn
- sức gợi lên
- sức hấp dẫn
- sức mê hoặc
- sức sóng xô
- sức tinh vi
- sức tàn phá
- sức va chạm