sờ soạng trong Tiếng Anh là gì?

sờ soạng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sờ soạng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sờ soạng

    grope for

    sờ soạng tìm bao diêm trong đêm tối to grope for one's match box in the dark

    cuddle (a woman); touch (somebody) up

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sờ soạng

    Grope for

    Sờ soạng tìm bao diêm trong đêm tối: To grope for one's match box in the dark

    Cuddle (a woman); touch (somebody) up

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sờ soạng

    to feel, grope