sờ sờ trong Tiếng Anh là gì?
sờ sờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sờ sờ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sờ sờ
obvious; conspicuous
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sờ sờ
* adj
obvious, conspicuous
Từ điển Việt Anh - VNE.
sờ sờ
obvious, conspicuous