sặc sỡ trong Tiếng Anh là gì?
sặc sỡ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sặc sỡ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sặc sỡ
gaudy; showy; motley
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sặc sỡ
* adj
gaudy, showy
Từ điển Việt Anh - VNE.
sặc sỡ
gaudy, showy, loud, flashy, colorful