sặc gạch trong Tiếng Anh là gì?

sặc gạch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sặc gạch sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sặc gạch

    (thông tục) stretch one's powers, be fully stretched

    làm sặc gạch mà chưa xong to stretch one's powers without being able to finish one's job

    đánh cho một trận sặc gạch to give (someone) a pasting

    vomit blood; very exhausting, very exacting

    làm sặc máu to work in a very exhausting way

    tức sặc máu choke with anger, foam with rage

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sặc gạch

    (thông tục) Stretch one's powers, be fully stretched

    Làm sặc gạch mà chưa xong: To stretch one's powers without being able to finish one's job

    Đánh cho một trận sặc gạch: To give (someone) a pasting

    Bị một trận sặc gạch: To get a pasting

    Vomit blood

    Very exhausting, very exacting

    Làm sặc máu: To work in a very exhausting way

    Tức sặc máu: Choke with anger, foam with rage

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sặc gạch

    stretch one’s powers, be fully stretched