sắt trong Tiếng Anh là gì?

sắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sắt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sắt

    iron

    những thực phẩm nào có chứa sắt? which foods contain iron?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sắt

    * noun

    iron

    * adj

    firm

    wrung with pain

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sắt

    iron