sắt đá trong Tiếng Anh là gì?

sắt đá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sắt đá sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sắt đá

    stony

    trái tim sắt đá stony heart

    ý chí sắt đá iron will

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sắt đá

    Iron and stone, iron

    ý chí sắt đá: Iron will