sơn trà trong Tiếng Anh là gì?
sơn trà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sơn trà sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sơn trà
(thực vật) camellia
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sơn trà
(thực vật) Camellia
Từ điển Việt Anh - VNE.
sơn trà
camellia
Từ liên quan
- sơn
- sơn ca
- sơn dã
- sơn hà
- sơn hệ
- sơn nữ
- sơn xì
- sơn chi
- sơn chí
- sơn cẩu
- sơn cốc
- sơn dầu
- sơn hào
- sơn học
- sơn khê
- sơn lâm
- sơn lót
- sơn lại
- sơn lắc
- sơn lựu
- sơn man
- sơn mài
- sơn màu
- sơn môn
- sơn son
- sơn thử
- sơn tra
- sơn trà
- sơn trư
- sơn tàu
- sơn xịt
- sơn binh
- sơn bóng
- sơn cước
- sơn khẩu
- sơn lĩnh
- sơn mạch
- sơn nhai
- sơn nhân
- sơn nhựa
- sơn phun
- sơn pháo
- sơn phết
- sơn then
- sơn thuỷ
- sơn thôn
- sơn thần
- sơn thủy
- sơn tinh
- sơn trại