sơn lâm trong Tiếng Anh là gì?
sơn lâm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sơn lâm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sơn lâm
mountain and forest, greenwood
chốn sơn lâm greenwood, sylvan area
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sơn lâm
Mountain and forest, greenwood
Chốn sơn lâm: Greenwood, sylvan area
Từ liên quan
- sơn
- sơn ca
- sơn dã
- sơn hà
- sơn hệ
- sơn nữ
- sơn xì
- sơn chi
- sơn chí
- sơn cẩu
- sơn cốc
- sơn dầu
- sơn hào
- sơn học
- sơn khê
- sơn lâm
- sơn lót
- sơn lại
- sơn lắc
- sơn lựu
- sơn man
- sơn mài
- sơn màu
- sơn môn
- sơn son
- sơn thử
- sơn tra
- sơn trà
- sơn trư
- sơn tàu
- sơn xịt
- sơn binh
- sơn bóng
- sơn cước
- sơn khẩu
- sơn lĩnh
- sơn mạch
- sơn nhai
- sơn nhân
- sơn nhựa
- sơn phun
- sơn pháo
- sơn phết
- sơn then
- sơn thuỷ
- sơn thôn
- sơn thần
- sơn thủy
- sơn tinh
- sơn trại