sơ sài trong Tiếng Anh là gì?
sơ sài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sơ sài sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sơ sài
cursory, without care
làm sơ sài to do something without care
sparse, spare
gian phòng bày biện sơ sài a sparsely furnished room
bữa ăn sơ sài a spare meal
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sơ sài
Cursory, without care
Làm sơ sài: To do something without care
Sparse, spare
Gian phòng bày biện sơ sài: a sparsely furnished room
Bữa ăn sơ sài: A spare meal