sơ bộ trong Tiếng Anh là gì?

sơ bộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sơ bộ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sơ bộ

    preliminary

    sau một vài nhận xét sơ bộ after a few preliminary remarks

    kế hoạch sơ bộ preliminary scheme/plan

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sơ bộ

    * adj

    preliminary

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sơ bộ

    preliminary