sóc trong Tiếng Anh là gì?
sóc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sóc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sóc
* dtừ
squirrel
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sóc
* noun
squirrel
Từ điển Việt Anh - VNE.
sóc
squirrel; to care, look after