sóc vọng trong Tiếng Anh là gì?
sóc vọng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sóc vọng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sóc vọng
the first and fifteenth of a lunar month
Từ điển Việt Anh - VNE.
sóc vọng
the first and fifteenth of a lunar month