sàn sàn trong Tiếng Anh là gì?
sàn sàn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sàn sàn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sàn sàn
* dtừ
be nearkly equal, be bout the same size
họ có tuổi sàn sàn nhau they are about the same age
small stone, grit (mixed with rice)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sàn sàn
* noun
be about the same
Họ có tuổi sàn sàn nhau: They are about the same age