sàn đấu trong Tiếng Anh là gì?

sàn đấu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sàn đấu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sàn đấu

    mat

    võ sĩ ngã xuống sàn đấu the boxer was down on the mat