rừng rực trong Tiếng Anh là gì?

rừng rực trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rừng rực sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rừng rực

    resplendent, bright, glittering, sparkling

    ngọn lửa rừng rực a quenchless undying flame

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • rừng rực

    xem rực (láy)