rừng chặn cát trong Tiếng Anh là gì?

rừng chặn cát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rừng chặn cát sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rừng chặn cát

    a forest which prevents erosion (by blocking sandflow)