rụt trong Tiếng Anh là gì?

rụt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rụt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rụt

    * dtừ

    withdraw; take back; jerk back (neck, head, hand)

    con rùa rụt đầu vào the tortoise retracted its head

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • rụt

    * verb

    to withdraw; to take back

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rụt

    to withdraw, take back