rụt rè trong Tiếng Anh là gì?

rụt rè trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rụt rè sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rụt rè

    * ttừ

    timid; coy; shy; abashed; cresfallen; hesitating; wavering; diffident

    tiếng gõ cửa rụt rè there was a diffident tapping on the door

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • rụt rè

    * adj

    timid; coy; shy

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rụt rè

    timid, coy, shy, meek