rớt dãi trong Tiếng Anh là gì?

rớt dãi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rớt dãi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rớt dãi

    dripping saliva

    lấy khăn tay lau rớt dãi cho em bé to wipe the baby's dripping saliva with a handkerchief

    mucus, slime, saliva, spittle, viscosity, stickiness, slobber, dribble (chảy rớt dãi)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • rớt dãi

    Dripping saliva

    Lấy khăn tay lau rớt dãi cho em bé: To wipe the baby's dripping saliva with a handkerchief