rổ trong Tiếng Anh là gì?

rổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rổ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rổ

    * dtừ

    flat, wide basket or pannier (larger than rá but smaller than thúng)

    một rổ trứng a basket of eggs

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • rổ

    * noun

    basket

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rổ

    basket