rổ rá trong Tiếng Anh là gì?
rổ rá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rổ rá sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
rổ rá
baskets (nói khái quát)
rổ cá cạp lại a remarried widow (widower)
Từ điển Việt Anh - VNE.
rổ rá
baskets