rẻ như bèo trong Tiếng Anh là gì?

rẻ như bèo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rẻ như bèo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rẻ như bèo

    rock-bottom; dirt-cheap

    cái máy lạnh rẻ như bèo, nhưng tôi không bảo hành đâu nhé! tôi vừa mới đổi nó mà phải bù thêm tiền nữa đấy! the air-conditioner is dirt-cheap but i can't guarantee it's going! i just part-exchanged it!

    làm sao anh mua được món đó với cái giá rẻ như bèo? how did you get it dirt-cheap/for a knock-down price/for next to nothing?

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rẻ như bèo

    dirt cheap