rẻ mạt trong Tiếng Anh là gì?

rẻ mạt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rẻ mạt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rẻ mạt

    xem rẻ như bèo

    * nghĩa bóng meagre; insignificant

    lương rẻ mạt như vậy làm sao tôi sống nổi! i can't live on such a meagre salary!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • rẻ mạt

    Dirt-cheap

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rẻ mạt

    very inexpensive, dirt-cheap