rập trong Tiếng Anh là gì?

rập trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rập sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rập

    * đtừ

    to copy closely; net, trap, snare, catch in a net; copy, imitate closely, stamp, coin (money), cast, mould

    rập theo kiểu của ai take another for one's model

    unite, join together

    rập gót giầy snap one's heels together

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • rập

    * verb

    to copy closely

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rập

    to copy