rập rà rập rờn trong Tiếng Anh là gì?

rập rà rập rờn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rập rà rập rờn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rập rà rập rờn

    float, bob