răng rắc trong Tiếng Anh là gì?
răng rắc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ răng rắc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
răng rắc
crack, craking noise, creaking, snapping (of trees, boughs, etc)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
răng rắc
xem rắc (láy)
Từ liên quan
- răng
- răng hô
- răng hư
- răng mẻ
- răng vổ
- răng ốc
- răng bừa
- răng chó
- răng cưa
- răng cấm
- răng cửa
- răng giả
- răng gãy
- răng hàm
- răng móc
- răng nhỏ
- răng nọc
- răng nứu
- răng rắc
- răng sâu
- răng sít
- răng sún
- răng sứt
- răng sữa
- răng vẩu
- răng đau
- răng độc
- răng khôn
- răng lược
- răng nanh
- răng nhọn
- răng ranh
- răng răng
- răng rụng
- răng thưa
- răng vàng
- răng chuột
- răng khểnh
- răng cải mả
- răng bánh xe
- răng lung lay
- răng mái hiên
- răng tiền hàm
- răng đĩa xích
- răng bàn chuốc
- răng bánh khía
- răng bánh xích
- răng trước hàm
- răng trắng bóc
- răng nanh sữa hàm dưới