răng cưa trong Tiếng Anh là gì?

răng cưa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ răng cưa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • răng cưa

    saw-tooth; serrated; jagged; dentate; saw-toothed

    lá răng cưa serrated leaves

    bánh xe răng cưa cog-wheel

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • răng cưa

    Serrated

    Lá răng cưa: Serrated leaves

    Bánh xe răng cưa: A cog-wheel