rách việc trong Tiếng Anh là gì?

rách việc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rách việc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rách việc

    asking for trouble, be due for trouble, be for

    họ mà bắt được cậu là rách việc đấy you'll be for it if they catch you

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rách việc

    asking for trouble, be due for trouble, be for