rách nát trong Tiếng Anh là gì?
rách nát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rách nát sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
rách nát
torn to pieces
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
rách nát
Torn to pieces
Từ điển Việt Anh - VNE.
rách nát
torn to pieces