quỳ trong Tiếng Anh là gì?
quỳ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quỳ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quỳ
sunflower; heliotrope; litmus; to kneel
quỳ xin cái gì to ask for something on bended knee
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quỳ
Sunflower, heliotrope
Litmus
Giấy quỳ: Litmus paper
Kneel
xem vàng quỳ
Từ điển Việt Anh - VNE.
quỳ
(1) to kneel down; (2) species of lotus, sunflower