quỳ lạy trong Tiếng Anh là gì?

quỳ lạy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quỳ lạy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quỳ lạy

    to kowtow

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quỳ lạy

    Prostrate oneself

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quỳ lạy

    prostrate oneself