quả trong Tiếng Anh là gì?
quả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quả sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quả
* dtừ
fruit
vườn quả orchard
(classifier for fruits, mountains, hills, balls, fists etc)
quả chuối banana
sút một quả make a shoot, at
betel box, lacquered box (to contain fruit preserves, betel); really, obviously, apparently, mani-festly
quả nó oan he is certainly innocent, there is no doubt that he is innocent
(cá) ophi (o) cephalidea; (slang) fuck
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quả
* noun
fruit
Từ điển Việt Anh - VNE.
quả
(1) fruit, result, [CL for fruits, mountains, hills, balls]; (2) exactly, honestly; honest, exact, true; (3) betel box, round lacquered box; (4) few, sparse, widowed; (5) courageous
Từ liên quan
- quả
- quả bí
- quả bơ
- quả bế
- quả cà
- quả cư
- quả là
- quả lê
- quả me
- quả mơ
- quả na
- quả tạ
- quả tụ
- quả vả
- quả ổi
- quả ớt
- quả ban
- quả bom
- quả báo
- quả bóp
- quả bạt
- quả bầu
- quả cam
- quả cau
- quả con
- quả cân
- quả cải
- quả cảm
- quả cấm
- quả cầu
- quả cật
- quả dại
- quả dọi
- quả dục
- quả dứa
- quả dừa
- quả giả
- quả học
- quả hộp
- quả khô
- quả kép
- quả lăn
- quả lắc
- quả lốp
- quả lừa
- quả lựu
- quả mìn
- quả mít
- quả mận
- quả mộc