quả dọi trong Tiếng Anh là gì?
quả dọi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quả dọi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quả dọi
plumb bob
quả dọi đo nước plumb line for measuring water
Từ liên quan
- quả
- quả bí
- quả bơ
- quả bế
- quả cà
- quả cư
- quả là
- quả lê
- quả me
- quả mơ
- quả na
- quả tạ
- quả tụ
- quả vả
- quả ổi
- quả ớt
- quả ban
- quả bom
- quả báo
- quả bóp
- quả bạt
- quả bầu
- quả cam
- quả cau
- quả con
- quả cân
- quả cải
- quả cảm
- quả cấm
- quả cầu
- quả cật
- quả dại
- quả dọi
- quả dục
- quả dứa
- quả dừa
- quả giả
- quả học
- quả hộp
- quả khô
- quả kép
- quả lăn
- quả lắc
- quả lốp
- quả lừa
- quả lựu
- quả mìn
- quả mít
- quả mận
- quả mộc