quê quán trong Tiếng Anh là gì?

quê quán trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quê quán sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quê quán

    native village, native country, the place of one's birth or origin, native place

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quê quán

    Native village, native country

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quê quán

    native place, native village, native country