quê hương trong Tiếng Anh là gì?

quê hương trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quê hương sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quê hương

    native land; native soil; native country; fatherland

    trở về quê hương to come back to one's native soil

    đặt chân lên đất quê hương to tread the native soil

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quê hương

    * noun

    native land; father land

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quê hương

    homeland, native land, fatherland, motherland