quàng trong Tiếng Anh là gì?
quàng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quàng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quàng
to hurry up, hurriedly, hastily, rash, thoughtless
ăn quàng lên! eat quickly!
anyhow, anything
vơ quàng snatch/seize anything
to put (on); to throw (on, over); wind (round); twine (round)
quàng vội cái áo to throw on a coat
quàng khăn cổ to put on a scarf
to catch (on), be caught (in); nonsensical; absund
say rượu nói quàng to be drunk and talk nonsense
indiscriminate
vơ quàng to seize indiscriminately
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quàng
* verb
to hurry up
ăn quàng lên!: Eat quickly!
* verb
to put on; to throw on
quàng vội cái áo: to throw on a coat
quàng khăn cổ: to put on a scarf. to catch
* adj
nonsensical; absund
say rượu nói quàng: to be drunk and talk nonsense
Indiscriminate
vơ quàng