quàng quạc trong Tiếng Anh là gì?

quàng quạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quàng quạc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quàng quạc

    (of duck) quack

    quàng quạc cái mồm quarrelsome

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quàng quạc

    xem quạc (láy)