phiếu thăm dò trong Tiếng Anh là gì?

phiếu thăm dò trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phiếu thăm dò sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phiếu thăm dò

    questionnaire

    phiếu thăm dò ý kiến khách hàng customer satisfaction questionnaire