phiếu hành lý trong Tiếng Anh là gì?
phiếu hành lý trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phiếu hành lý sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phiếu hành lý
luggage ticket; baggage check
Từ liên quan
- phiếu
- phiếu nợ
- phiếu ăn
- phiếu bầu
- phiếu ghi
- phiếu gửi
- phiếu mẫu
- phiếu đen
- phiếu xuất
- phiếu điểm
- phiếu chống
- phiếu lương
- phiếu thuận
- phiếu trắng
- phiếu cầm đồ
- phiếu cổ tức
- phiếu đồng ý
- phiếu đục lỗ
- phiếu hành lý
- phiếu hồi báo
- phiếu tham dự
- phiếu thăm dò
- phiếu vận tải
- phiếu đăng ký
- phiếu báo danh
- phiếu ghi điểm
- phiếu giảm giá
- phiếu gửi tiền
- phiếu hối đoái
- phiếu mua sách
- phiếu nhận xét
- phiếu công trái
- phiếu giao hàng
- phiếu lĩnh tiền
- phiếu tính tiền
- phiếu bất hợp lệ
- phiếu chỉnh định
- phiếu khiếm diện
- phiếu phạt đỗ xe
- phiếu làm mục lục
- phiếu thăm dò ý kiến
- phiếu bầu từ nước ngoài
- phiếu thành tích học tập
- phiếu liệt kê hàng gửi đi
- phiếu gửi tiền qua bưu điện
- phiếu lĩnh tiền lãi cổ phần