phiêu lưu trong Tiếng Anh là gì?
phiêu lưu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phiêu lưu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phiêu lưu
to venture
phiêu lưu vào rừng to venture into the woods
phiêu lưu vào con đường chính trị to venture into politics
chancy; risky; hazardous; adventurous
chấp nhận một đề án như thế là hơi phiêu lưu accepting such a project is a bit risky
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phiêu lưu
* verb
to wander
phiêu lưu khắp thế giới: to wander the world through
Từ điển Việt Anh - VNE.
phiêu lưu
to venture, wander (into)